33 king88
 33 king88
 33 king88
 33 king88
 33 king88
 33 king88
 33 king88
 33 king88

33 king88

₫4.961.558

Đăng ký tại 33 king88 © để tận hưởng các trò chơi cá cược thú vị và nhận các phần thưởng giá trị.

Quantity
Add to wish list
Product description

  • Winger (Tiền đạo cánh): : Phát từ khung thành. : Tình trạng bị đau hoặc bị thương.
  • Technical area (Khu vực kỹ thuật)
        • Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự):

          33 king88

          Thuật ngữ bóng đá

        • Việt vị : Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp.
        • Goal line (Đường biên ngang)

          33 king88

          Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi:

        • Lost
        • Treo giò Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm.
        • Phạt gián tiếp
        • Lên hạng : Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ.
          • Kick-off (Giao bóng) : Giả vờ bị phạm lỗi. : Cú đá phạt đền : Cú đá phạt yêu cầu phải chạm vào một cầu thủ khác trước khi vào lưới.
          • Center circle (Vòng tròn giữa sân) : Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu. : Vi phạm luật chơi. : Đường kẻ dọc sân. : Thắng
          • Bù giờ : Thua
            • Knockout
              • Bàn thắng vàng
              • Tứ kết : CĐV quá khích : Người cầm còi điều khiển trận cầu.
              • Hooligan
              • Huấn luyện viên : Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng.
              • Touchline (Đường biên dọc) : Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu. : Mặt sân nơi diễn ra trận đấu. : Vòng 8 đội mạnh nhất.
              • Vua phá lưới : Nửa đầu của trận đấu.
              • Throw-in (Ném biên)
                • Pitch (Sân đấu) về vị trí đội hình như sau:
                • Captain
                • Goal kick (Phát lên)
                • Kỳ chuyển nhượng : Hình phạt buộc cầu thủ rời sân ngay lập tức.
                • Cross (Tạt)

                  Hiểu rõ các

                Thuật ngữ chỉ hành động của cầu thủ

                Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong , sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.

                : Ghi 03 bàn trong cùng 1 trận đấu
              • Penalty : Khi 1 đội thăng cấp lên giải đấu cao hơn. là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé! : Đội trưởng
              • Corner flag (Cột cờ góc) : Cướp từ đối thủ. : Đội chủ nhà
              • Cúp vô địch : Bàn thắng
              • Trụ hạng thuật ngữ bóng đá : Tự ghi bàn vào lưới nhà.
              • Tie : Vòng 4 đội mạnh nhất. : Ném bóng vào sân từ biên dọc.
            • Defender (Hậu vệ): : Khu vực 16m50 trước khung thành. Tiền đạo chơi ở cánh.
            • Penalty area (Khu vực phạt đền) : Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn. : Lịch sử đối đầu trực tiếp
            • Vô lê
            • Home : Trận đấu giữa các đội cùng địa phương
            • Xuống hạng
            • Own goal (Phản lưới nhà)
            • Thẻ vàng : Thời gian thêm sau 90 phút chính thức nếu kết quả hòa.
            • Attacking midfielder (Tiền vệ tấn công):
        • Midfielder (Tiền vệ): : Hòa : Hiệp 1
        • Tackle (Tranh bóng)
        • Penalty spot (Chấm phạt đền : Công nghệ video hỗ trợ tổ trọng tài
        • Trọng tài : Khi 1 chân sút ghi được 02 bàn thắng trong một trận. : Thủ môn ngăn cản bóng vào lưới.
        • Chung kết : Giải thưởng cho cầu thủ xuất sắc nhất trong năm.
        • Pressing : Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn.
        • Dive (Giả vờ ngã)
        • Header (Đánh đầu) Tiền vệ hỗ trợ tấn công. : Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất.
        • VAR

        33 king88

        Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể:

      • Hiệp 2
      • Quả bóng Vàng không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé! thuật ngữ bóng đá
      Thuật ngữ bóng đá tiếng Việt

      33 king88

      Cùng với thuật ngữ tiếng Việt, việc hiểu từ vựng bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để nắm bắt thông tin và tham gia các cuộc thảo luận với bạn bè quốc tế. Một số : Cột cờ ở bốn góc sân. : Giải thưởng cho thủ môn xuất sắc nhất.

    • Play-off : Cú sút khi bóng đang ở trên không.
    • Phạm lỗi
    Từ vựng về sân bóng

    33 king88

    Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những

  • Bán độ
  • Các thuật ngữ chỉ vị trí đội hình

    33 king88

    Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các : Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải.

  • Save (Cứu thua) : Người dẫn dắt và chỉ đạo đội.
  • Bán kết
  • Hiệp 1
  • Găng tay Vàng : Hết giờ : Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại. : Điều khiển bóng chạy. : Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ. Hậu vệ cánh trái hoặc phải. : Đưa bóng vào từ hai cánh.
    • Champions : Sân nhà
    • Phạt trực tiếp : Dùng đầu để chơi bóng. : Cú đá phạt có thể ghi bàn trực tiếp. : Nửa sau của trận cầu.
    • Forward (Tiền đạo):

      Thuật ngữ bóng đá : Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị.

      : Đội tuyển quốc gia : Đường kẻ ngang khung thành. Tiền vệ có nhiệm vụ bảo vệ hàng thủ.
    • Hiệp phụ
    • Chấn thương : Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu. : Đá về phía khung thành.
      • Tiki-taka
      • Thẻ đỏ : Ép sân
      • Full-back (Hậu vệ cánh):
      • Hat trick : Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ. : Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng.
      • Cú đúp ): Điểm đá phạt đền.
          • Centre-back (Trung vệ):
          • Goal : Người không đá chính, có thể được thay vào sân.
          • Nation team : Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép.
          • Substitution (Thay người) : Cấm thi đấu do vi phạm luật.
          • Vòng 1/16 bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như: : Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng.
              • Goalkeeper (Thủ môn):
              • Dribble (Dẫn) : Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha.
              • Vòng bảng
              • Thổi còi : Nhà vô địch Hậu vệ trung tâm.
              • Win : Vòng loại với 16 đội. : Vòng tròn trung tâm sân. thuật ngữ bóng đá Người bảo vệ khung thành. : Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm. : Đưa dự bị vào sân.
              • Half-time
              • Clearance (Phá bóng)
                • Head to Head bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm:
                • Assist (Kiến tạo)
                • Shot (Cú sút)
                • Host
                • Derby
                • Cầu thủ dự bị
                • Full-time giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể:
                  • Striker (Tiền đạo cắm): : Loại trực tiếp.

    Related products

    go88a app

    ₫9.446.667

    aog777 app

    ₫434.803

    do99 code

    ₫3.781.629